TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG HỆ CHÍNH QUY (Dành cho HV đã tốt nghiệp trung cấp Điều dưỡng) |
||
TT | Tên học phần | TC |
I | Kiến thức đại cương | 14 |
1 | Triết học Mác – Lê Nin | 2 |
2 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 |
3 | Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam | 2 |
4 | Giáo dục quốc phòng – an ninh | 4 |
5 | Giáo dục thể chất | 4 |
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 88 |
a | Kiến thức khoa học cơ bản | 10 |
1 | Hóa học – Hóa sinh | 2 |
2 | Sinh học -di truyền | 2 |
3 | Vật lý và lý sinh | 2 |
4 | Vi sinh- Ký sinh trùng | 2 |
5 | Dịch tễ học | 2 |
b | Kiến thức cơ sở của Ngành | 26 |
1 | Giải phẫu – Mô | 2 |
2 | Sinh lý | 2 |
3 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | 2 |
4 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 |
5 | Sức khỏe môi trường | 2 |
6 | Dược lý | 2 |
7 | Sức khỏe –Nâng cao sức khỏe & hành vi con người | 1 |
8 | Lãnh đạo và quản lý điều dưỡng | 2 |
9 | Điều dưỡng cơ cơ sở 1 | 4 |
10 | Điều dưỡng cơ cơ sở 2 | 3 |
11 | Đánh giá thể chất | 2 |
12 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành ĐD | 2 |
c | Kiến thức Ngành | 37 |
1 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 1 | 4 |
2 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 2 | 3 |
3 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 1 | 4 |
4 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 2 | 3 |
5 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | 2 |
6 | Sức khỏe phụ nữ, bà mẹ, gia đình và chăm sóc điều dưỡng | 1 |
7 | Chăm sóc SK phụ nữ, bà mẹ và trẻ sơ sinh | 2 |
8 | Chăm sóc SK trẻ em | 2 |
9 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1 |
10 | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | 2 |
11 | Chăm sóc sức khỏe tâm thần | 1 |
12 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh Truyền nhiễm | 2 |
13 | Chăm sóc người bệnh cấp cứu và hồi sức tích cực | 2 |
14 | Chăm sóc cho người cần được Phục hồi chức năng | 2 |
15 | Chăm sóc giảm nhẹ | 2 |
16 | Dược lâm sàng | 2 |
17 | Y học cổ truyền | 2 |
d | Kiến thức chuyên ngành tự chọn (SV chọn 4 trong 12 tín chỉ) | 4 |
1 | Điều dưỡng phòng mổ | 2 |
2 | Chăm sóc hồi sức tích cực trẻ em | 2 |
3 | Chăm sóc người bệnh ung thư | 2 |
4 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Tai- Mũi – Họng | 2 |
5 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Mắt | 2 |
6 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Răng- Hàm -Mặt | 2 |
đ | Kiến thức Y xã hội học | 11 |
1 | Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng | 1 |
2 | Pháp luật – Tổ chức y tế | 1 |
3 | Tâm lý y học – Đạo đức y học | 1 |
4 | Kỹ năng giao tiếp Giao tiếp trong thực hành ĐD | 2 |
5 | Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng | 2 |
6 | Xác suất – Thống kê trong y sinh học | 2 |
7 | Nghiên cứu ĐD và thực hành dựa trên bằng chứng | 2 |
III | Kiến thức bổ trợ | 38 |
1 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành/điều dưỡng) | 24 |
2 | Kỹ năng công nghệ thông tin | 14 |
IV | Thực tập nghề nghiệp và xét tốt nghiệp ( hoặc khóa luận) | 10 |
1 | Thực tập nghề nghiệp | 4 |
2 | Thi một số học phần/ hoặc làm khóa luận | 6 |
TỔNG CỘNG | 150 |
TT | Tên học phần | TC |
I | Kiến thức đại cương | 0 |
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 69 |
a | Kiến thức khoa học cơ bản | 0 |
b | Kiến thức cơ sở của Ngành | 15 |
1 | Giải phẫu – Mô | 2 |
2 | Sinh lý | 2 |
3 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 |
4 | Sức khỏe môi trường | 1 |
5 | Dược lý | 2 |
6 | Điều dưỡng cơ cơ sở 1 | 2 |
7 | Điều dưỡng cơ cơ sở 2 | 2 |
8 | Đánh giá thể chất | 1 |
9 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành ĐD | 1 |
c | Kiến thức Ngành | 9 |
1 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 1 | 2 |
2 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 2 | 2 |
3 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 1 | 2 |
4 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 2 | 2 |
6 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh Truyền nhiễm | 1 |
d | Kiến thức chuyên ngành | 0 |
đ | Kiến thức Y xã hội học | 0 |
III | Kiến thức bổ trợ | 30 |
1 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành/điều dưỡng) | 16 |
2 | Kỹ năng công nghệ thông tin | 14 |
IV | Thực tập nghề nghiệp và thi tốt nghiệp ( hoặc khóa luận) | 15 |
1 | Thực tập nghề nghiệp | 10 |
2 | Thi tốt nghiệp | 5 |
TỔNG CỘNG |
TT | Tên học phần | TC | LT | TH |
I | Kiến thức đại cương | 0 | ||
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 67 | ||
a | Kiến thức khoa học cơ bản | 10 | 5 | 5 |
1 | Hóa học – Hóa sinh | 2 | 1 | 1 |
2 | Sinh học -di truyền | 2 | 1 | 1 |
3 | Vật lý và lý sinh | 2 | 1 | 1 |
4 | Vi sinh- Ký sinh trùng | 2 | 1 | 1 |
5 | Dịch tễ học | 2 | 1 | 1 |
b | Kiến thức cơ sở của Ngành | 12 | 6 | 6 |
1 | Sinh lý bệnh – Miễn dịch | 2 | 1 | 1 |
2 | Sức khỏe môi trường | 1 | 1 | |
3 | Sức khỏe –Nâng cao sức khỏe & hành vi con người | 1 | 1 | |
4 | Lãnh đạo và quản lý điều dưỡng | 2 | 1 | 1 |
5 | Điều dưỡng cơ cơ sở 1 | 2 | 1 | 1 |
6 | Điều dưỡng cơ cơ sở 2 | 2 | 1 | 1 |
7 | Đánh giá thể chất | 1 | 1 | |
8 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành ĐD | 1 | 1 | |
c | Kiến thức Ngành | 30 | 17 | 13 |
1 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 1 | 2 | 1 | 1 |
2 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 2 | 2 | 1 | 1 |
3 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 1 | 2 | 1 | 1 |
4 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 2 | 2 | 1 | 1 |
5 | Sơ cấp cứu ban đầu và cấp cứu thảm họa | 2 | 1 | 1 |
6 | Sức khỏe phụ nữ, bà mẹ, gia đình và chăm sóc điều dưỡng | 1 | 1 | |
7 | Chăm sóc SK phụ nữ, bà mẹ và trẻ sơ sinh | 2 | 1 | 1 |
8 | Chăm sóc SK trẻ em | 2 | 1 | 1 |
9 | Chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 1 | 1 | |
10 | Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | 2 | 1 | 1 |
11 | Chăm sóc sức khỏe tâm thần | 1 | 1 | |
12 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh Truyền nhiễm | 1 | 1 | |
13 | Chăm sóc người bệnh cấp cứu và hồi sức tích cực | 2 | 1 | 1 |
14 | Chăm sóc cho người cần được Phục hồi chức năng | 2 | 1 | 1 |
15 | Chăm sóc giảm nhẹ | 2 | 1 | 1 |
16 | Dược lâm sàng | 2 | 1 | 1 |
17 | Y học cổ truyền | 2 | 1 | 1 |
d | Kiến thức chuyên ngành tự chọn (SV chọn 4 trong 12 tín chỉ) | 4 | ||
1 | Điều dưỡng phòng mổ | 2 | 1 | 1 |
2 | Chăm sóc hồi sức tích cực trẻ em | 2 | 1 | 1 |
3 | Chăm sóc người bệnh ung thư | 2 | 1 | 1 |
4 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Tai- Mũi – Họng | 2 | 1 | 1 |
5 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Mắt | 2 | 1 | 1 |
6 | Chăm sóc người bệnh chuyên khoa Răng- Hàm -Mặt | 2 | 1 | 1 |
đ | Kiến thức Y xã hội học | 11 | 7 | 4 |
1 | Định hướng ngành và học thuyết điều dưỡng | 1 | 1 | |
2 | Pháp luật – Tổ chức y tế | 1 | 1 | |
3 | Tâm lý y học – Đạo đức y học | 1 | 1 | |
4 | Kỹ năng giao tiếp Giao tiếp trong thực hành ĐD | 2 | 1 | 1 |
5 | Giáo dục sức khỏe trong thực hành Điều dưỡng | 2 | 1 | 1 |
6 | Xác suất – Thống kê trong y sinh học | 2 | 1 | 1 |
7 | Nghiên cứu ĐD và thực hành dựa trên bằng chứng | 2 | 1 | 1 |
III | Kiến thức bổ trợ | 8 | ||
1 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành/điều dưỡng) | 8 | ||
IV | Thực tập nghề nghiệp và xét tốt nghiệp ( hoặc khóa luận) | 8 | ||
1 | Thực tập nghề nghiệp | 4 | ||
2 | Thi một số học phần/ hoặc làm khóa luận | 4 | ||
TỔNG CỘNG | 83 |
TT | Tên học phần | TC |
I | Kiến thức đại cương | 0 |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
II | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp | 69 |
a | Kiến thức khoa học cơ bản | 0 |
1 | ||
2 | ||
3 | ||
4 | ||
5 | ||
b | Kiến thức cơ sở của Ngành | 15 |
1 | Giải phẫu – Mô | 2 |
2 | Sinh lý | 2 |
3 | ||
4 | Dinh dưỡng – Tiết chế | 2 |
5 | Sức khỏe môi trường | 1 |
6 | Dược lý | 2 |
7 | ||
8 | ||
9 | Điều dưỡng cơ cơ sở 1 | 2 |
10 | Điều dưỡng cơ cơ sở 2 | 2 |
11 | Đánh giá thể chất | 1 |
12 | Kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành ĐD | 1 |
c | Kiến thức Ngành | 9 |
1 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 1 | 2 |
2 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Nội khoa 2 | 2 |
3 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 1 | 2 |
4 | Chăm sóc SK người lớn bệnh Ngoại khoa 2 | 2 |
5 | ||
6 | ||
7 | ||
8 | ||
9 | ||
10 | ||
11 | ||
12 | Chăm sóc sức khỏe người bệnh Truyền nhiễm | 1 |
13 | ||
14 | ||
15 | ||
16 | ||
17 | ||
d | Kiến thức chuyên ngành | 0 |
đ | Kiến thức Y xã hội học | 0 |
III | Kiến thức bổ trợ | 30 |
1 | Ngoại ngữ (Tiếng Anh thông dụng và chuyên ngành/điều dưỡng) | 16 |
2 | Kỹ năng công nghệ thông tin | 14 |
IV | Thực tập nghề nghiệp và thi tốt nghiệp ( hoặc khóa luận) | 15 |
1 | Thực tập nghề nghiệp | 10 |
2 | Thi tốt nghiệp | 5 |
TỔNG CỘNG |
Trường Cao Đẳng Công Nghệ Y - Dược Việt Nam
HỆ THỐNG ĐÀO TẠO - TUYỂN SINH - TIẾP NHẬN HỒ SƠ SINH VIÊN- Cơ sở Tân Phú (TP. HCM): 12 Trịnh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh, quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
- Cơ sở Đà Nẵng: 116 Nguyễn Huy Tưởng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng
- Cơ sở Đà Nẵng 2: 42 - 46 Phan Châu Trinh, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
- Cơ sở Bắc Từ Liêm (Hà Nội): 40 Trần Cung, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
- Cơ sở TPHCM : 23-25 Nguyễn Văn Vịnh, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành Phố Hồ Chí Minh
- Cơ sở Gia Lai: tầng 3, tòa nhà G2, tổ 4, phường Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai
- Tư vấn tuyển sinh: 089.6464.666 - 0966.848484
Xem thêm: